STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang (từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu) | 64.032.000 | 37.819.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang (từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu) | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Đường Kim Giang (từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu) | 14.080.000 | 8.960.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | 0 | Đất SX-KD |