STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp) | 29.882.000 | 20.319.000 | 16.435.000 | 15.018.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp) | 7.431.000 | 5.976.000 | 4.814.000 | 4.431.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp) | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |