STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | thuộc xã Tân Triều - | 116.928.000 | 63.141.000 | 48.787.000 | 43.243.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | thuộc xã Tân Triều - | 37.498.000 | 20.249.000 | 15.399.000 | 13.649.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | thuộc xã Tân Triều - | 26.401.000 | 15.028.000 | 12.097.000 | 10.759.000 | 0 | Đất SX-KD |