STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | đoạn từ ngã ba giao cắt Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì, - đến ngã ba giao cắt liên xã) | 49.764.000 | 30.854.000 | 24.539.000 | 22.179.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | đoạn từ ngã ba giao cắt Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì, - đến ngã ba giao cắt liên xã) | 15.840.000 | 11.880.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | đoạn từ ngã ba giao cắt Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì, - đến ngã ba giao cắt liên xã) | 10.240.000 | 7.680.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 0 | Đất SX-KD |