STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m - | 32.016.000 | 21.771.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m - | 40.020.000 | 26.013.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 52.026.000 | 32.256.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m - | 11.923.000 | 8.227.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m - | 14.904.000 | 10.581.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 19.375.000 | 13.562.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m - | 7.373.000 | 5.087.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m - | 9.216.000 | 6.543.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 11.981.000 | 8.387.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |