Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m - | 32.016.000 | 21.771.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
102 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m - | 40.020.000 | 26.013.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
103 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 52.026.000 | 32.256.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
104 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường | 40.020.000 | 26.013.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
105 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 17,5m - | 44.022.000 | 28.174.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
106 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 52.026.000 | 32.256.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
107 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | Mặt cắt đường 11,5m - | 36.018.000 | 24.132.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
108 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 10,5m - | 32.016.000 | 21.771.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
109 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 13,5m - | 34.017.000 | 22.791.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
110 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - | 40.020.000 | 26.813.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
111 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến đê sông Hồng) | 16.565.000 | 12.258.000 | 10.053.000 | 9.268.000 | 0 | Đất ở |
112 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên thôn Nhân Hòa, Thượng Phúc, Siêu Quần | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống 6 cửa, từ cổng làng Nhân Hòa đến cống 6 cửa) | 25.520.000 | 17.609.000 | 14.278.000 | 13.068.000 | 0 | Đất ở |
113 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Tương Chúc, xã Ngũ Hiệp | ngã ba giao cắt đường Ngũ Hiệp - đến hết khu tái định cư thôn Tương Chúc) | 26.796.000 | 18.489.000 | 14.992.000 | 13.721.000 | 0 | Đất ở |
114 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Quốc Trinh | - | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | 0 | Đất ở |
115 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọc Hồi | Đường liên xã Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị - đến Trạm bơm thôn Ngọc Hồi) | 23.780.000 | 18.073.000 | 14.883.000 | 13.756.000 | 0 | Đất ở |
116 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Lạc Thị | Đường liên xã Vĩnh Quỳnh - Đại Áng - đến Máng đội 4, thôn Lạc Thị) | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | 0 | Đất ở |
117 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 11.803.000 | 9.088.000 | 7.499.000 | 6.939.000 | 0 | Đất ở |
118 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai (đoạn qua xã Đại Áng) | - | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | 0 | Đất ở |
119 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ (đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh) | - | 30.682.000 | 20.864.000 | 16.875.000 | 15.420.000 | 0 | Đất ở |
120 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 13.079.000 | 9.940.000 | 8.186.000 | 7.566.000 | 0 | Đất ở |