STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B) | 8.168.000 | 6.452.000 | 5.123.000 | 4.752.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình) | 8.773.000 | 6.843.000 | 5.423.000 | 5.024.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân) | 12.705.000 | 9.656.000 | 7.623.000 | 7.046.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng) | 12.705.000 | 9.656.000 | 7.623.000 | 7.046.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B) | 18.000.000 | 13.680.000 | 10.800.000 | 9.982.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 | từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh) | 14.168.000 | 10.626.000 | 8.372.000 | 7.728.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 | từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên) | 10.780.000 | 8.301.000 | 6.566.000 | 6.076.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên) | 14.168.000 | 10.626.000 | 8.372.000 | 7.728.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường Dương Trực Nguyên | từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai) | 18.000.000 | 12.420.000 | 9.655.000 | 8.836.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Phú - Đường Dương Trực Nguyên | từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Văn Phú); | 20.000.000 | 13.800.000 | 10.727.000 | 9.818.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A | Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân) | 12.628.000 | 9.597.000 | 7.577.000 | 7.003.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường 427A | Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo) | 16.940.000 | 12.366.000 | 9.702.000 | 8.932.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi) | 22.000.000 | 15.180.000 | 11.800.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu - | 14.231.000 | 10.673.000 | 8.409.000 | 7.763.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu - | 20.240.000 | 14.370.000 | 11.224.000 | 10.304.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu - | 16.129.000 | 11.935.000 | 9.384.000 | 8.651.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu - | 25.300.000 | 17.457.000 | 13.570.000 | 12.420.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu - | 16.129.000 | 11.935.000 | 9.384.000 | 8.651.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu - | 26.565.000 | 18.330.000 | 14.249.000 | 13.041.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Dương Chính | Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3) | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | 0 | Đất ở |