STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên) | 14.168.000 | 10.626.000 | 8.372.000 | 7.728.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên) | 3.756.000 | 2.818.000 | 2.344.000 | 2.164.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên) | 5.654.000 | 4.241.000 | 3.413.000 | 3.151.000 | 0 | Đất TM-DV |