STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong) | 1.488.000 | 1.160.000 | 971.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong) | 2.199.000 | 1.716.000 | 1.389.000 | 1.287.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong) | 8.168.000 | 6.452.000 | 5.123.000 | 4.752.000 | 0 | Đất ở |