STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ) | 2.363.000 | 1.819.000 | 1.475.000 | 1.384.000 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ) | 3.493.000 | 2.689.000 | 2.109.000 | 1.979.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ) | 10.285.000 | 7.919.000 | 6.265.000 | 5.797.000 | 0 | Đất ở |