STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) | 20.000.000 | 14.600.000 | 11.455.000 | 10.545.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện | 24.668.000 | 17.267.000 | 13.455.000 | 12.334.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) | 3.773.000 | 2.817.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện | 5.775.000 | 4.216.000 | 3.049.000 | 2.717.000 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) | 5.831.000 | 4.354.000 | 3.177.000 | 2.455.000 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Đường Nguyễn Phi Khanh | Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện | 8.926.000 | 6.517.000 | 4.558.000 | 4.062.000 | 0 | Đất TM-DV |