STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 17.394.000 | 12.697.000 | 9.962.000 | 9.171.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |
8 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |
9 | Hà Nội | Huyện Thường Tín | Thị Trấn | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |