Trang chủ page 28
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 541 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Lưu Quang Vũ | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 542 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Lê Văn Lương | Địa phận quận Cầu Giấy - | 37.959.000 | 20.129.000 | 15.751.000 | 13.643.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 543 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Lê Đức Thọ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 544 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Lạc Long Quân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 545 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khúc Thừa Dụ | Đầu đường - Cuối đường | 25.782.000 | 14.676.000 | 11.665.000 | 10.375.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 546 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khuất Duy Tiến | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 547 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Sâm | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 548 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quốc Việt | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 549 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quán Chi | Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2 | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 550 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One) | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 551 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Cầu Giấy - | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 552 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 553 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoa Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 19.990.000 | 12.439.000 | 10.067.000 | 9.104.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 554 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hồ Tùng Mậu | Địa phận quận Cầu Giấy - | 27.765.000 | 15.882.000 | 12.637.000 | 11.245.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 555 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hạ Yên Quyết | Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết | 26.229.000 | 15.166.000 | 12.316.000 | 10.996.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 556 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 557 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Dương Quảng Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 558 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Dương Đình Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 559 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Doãn Kế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 560 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Đỗ Quang | Đầu đường - Cuối đường | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | 0 | Đất SX - KD |