STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trường | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 139.490.000 | 75.325.000 | 58.543.000 | 51.890.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 51.693.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Tuấn Tài | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Thận Duật | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Hùng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 145.600.000 | 77.168.000 | 59.718.000 | 52.774.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Nham | Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity) | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Linh | Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Vĩnh Bảo | Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Văn Huyên | Đầu đường - Cuối đường | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Cầu Giấy - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Duệ | Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Quốc Trị | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phong Sắc | Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Uyên | Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh) | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Vũ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khánh Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường cũ qua khu dân cư - | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch - | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | 0 | Đất ở |