STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | 0 | Đất SX - KD |