Trang chủ page 337
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6721 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 8.288.000 | 5.471.000 | 3.462.000 | 3.087.000 | 0 | Đất TM-DV |
6722 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 8.910.000 | 5.881.000 | 3.723.000 | 3.319.000 | 0 | Đất TM-DV |
6723 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố | 10.812.000 | 7.137.000 | 4.516.000 | 4.027.000 | 0 | Đất TM-DV |
6724 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | 0 | Đất TM-DV |
6725 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 14.641.000 | 9.664.000 | 6.117.000 | 5.452.000 | 0 | Đất TM-DV |
6726 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | 0 | Đất TM-DV |
6727 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
6728 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 5.698.000 | 3.761.000 | 2.380.000 | 2.123.000 | 0 | Đất TM-DV |
6729 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 5.472.000 | 3.420.000 | 2.165.000 | 1.685.000 | 0 | Đất TM-DV |
6730 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 4.144.000 | 2.735.000 | 1.731.000 | 1.347.000 | 0 | Đất TM-DV |
6731 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 6.216.000 | 4.104.000 | 2.597.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV |
6732 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 11.500.000 | 7.591.000 | 4.803.000 | 4.283.000 | 0 | Đất TM-DV |
6733 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 4.144.000 | 2.735.000 | 1.731.000 | 1.347.000 | 0 | Đất TM-DV |
6734 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
6735 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | 0 | Đất TM-DV |
6736 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 18.209.000 | 12.019.000 | 7.272.000 | 5.919.000 | 0 | Đất TM-DV |
6737 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | 0 | Đất TM-DV |
6738 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 6.216.000 | 4.104.000 | 2.597.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV |
6739 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Mỹ Trung | Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị, đối diện số nhà 119 Hữu Nghị - Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 ) | 3.768.000 | 2.462.000 | 1.558.000 | 1.212.000 | 0 | Đất TM-DV |
6740 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | 0 | Đất TM-DV |