STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 45.856.000 | 30.265.000 | 18.759.000 | 14.591.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 18.209.000 | 12.019.000 | 7.272.000 | 5.919.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 11.781.000 | 7.776.000 | 4.864.000 | 3.959.000 | 0 | Đất SX-KD |