STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 25.300.000 | 16.698.000 | 10.350.000 | 8.050.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 27.198.000 | 17.950.000 | 11.126.000 | 8.654.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố | 33.000.000 | 22.651.000 | 14.040.000 | 10.920.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | 42.378.000 | 27.969.000 | 17.336.000 | 13.484.000 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 44.688.000 | 30.674.000 | 19.013.000 | 14.788.000 | 0 | Đất ở |
6 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 52.814.000 | 34.857.000 | 21.606.000 | 16.804.000 | 0 | Đất ở |
7 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 28.463.000 | 18.785.000 | 11.644.000 | 9.056.000 | 0 | Đất ở |
8 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 17.394.000 | 11.480.000 | 7.116.000 | 5.534.000 | 0 | Đất ở |
9 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 16.700.000 | 10.436.000 | 6.469.000 | 5.031.000 | 0 | Đất ở |
10 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 12.650.000 | 8.349.000 | 5.175.000 | 4.025.000 | 0 | Đất ở |
11 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 18.975.000 | 12.524.000 | 7.763.000 | 6.038.000 | 0 | Đất ở |
12 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 35.104.000 | 23.168.000 | 14.361.000 | 11.169.000 | 0 | Đất ở |
13 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 12.650.000 | 8.349.000 | 5.175.000 | 4.025.000 | 0 | Đất ở |
14 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 28.463.000 | 18.785.000 | 11.644.000 | 9.056.000 | 0 | Đất ở |
15 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 52.814.000 | 34.857.000 | 21.606.000 | 16.804.000 | 0 | Đất ở |
16 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 45.856.000 | 30.265.000 | 18.759.000 | 14.591.000 | 0 | Đất ở |
17 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 42.378.000 | 27.969.000 | 17.336.000 | 13.484.000 | 0 | Đất ở |
18 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 18.975.000 | 12.524.000 | 7.763.000 | 6.038.000 | 0 | Đất ở |
19 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Mỹ Trung | Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị, đối diện số nhà 119 Hữu Nghị - Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 ) | 11.500.000 | 7.514.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở |
20 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 42.378.000 | 27.969.000 | 17.336.000 | 13.484.000 | 0 | Đất ở |