Trang chủ page 384
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7661 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 19.375.000 | 13.562.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7662 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường | 14.904.000 | 10.581.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7663 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 17,5m - | 16.394.000 | 11.625.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7664 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 19.375.000 | 13.562.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7665 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | Mặt cắt đường 11,5m - | 13.414.000 | 9.658.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7666 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 10,5m - | 11.923.000 | 8.227.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7667 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 13,5m - | 12.668.000 | 8.742.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7668 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - | 14.904.000 | 10.285.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7669 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến đê sông Hồng) | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.110.000 | 3.793.000 | 0 | Đất TM-DV |
7670 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên thôn Nhân Hòa, Thượng Phúc, Siêu Quần | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống 6 cửa, từ cổng làng Nhân Hòa đến cống 6 cửa) | 7.841.000 | 5.042.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
7671 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Tương Chúc, xã Ngũ Hiệp | ngã ba giao cắt đường Ngũ Hiệp - đến hết khu tái định cư thôn Tương Chúc) | 6.664.000 | 5.359.000 | 4.317.000 | 3.973.000 | 0 | Đất TM-DV |
7672 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Quốc Trinh | - | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |
7673 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọc Hồi | Đường liên xã Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị - đến Trạm bơm thôn Ngọc Hồi) | 9.576.000 | 7.278.000 | 5.376.000 | 4.704.000 | 0 | Đất TM-DV |
7674 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Lạc Thị | Đường liên xã Vĩnh Quỳnh - Đại Áng - đến Máng đội 4, thôn Lạc Thị) | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |
7675 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 4.712.000 | 3.582.000 | 2.772.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV |
7676 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai (đoạn qua xã Đại Áng) | - | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |
7677 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ (đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh) | - | 7.630.000 | 6.136.000 | 4.943.000 | 4.550.000 | 0 | Đất TM-DV |
7678 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |
7679 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đại Thanh (đoạn qua xã Tả Thanh Oai – Vĩnh Quỳnh – Đại Áng) | - | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |
7680 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đại Hưng | - | 5.267.000 | 4.003.000 | 2.957.000 | 2.587.000 | 0 | Đất TM-DV |