Trang chủ page 389
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7761 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 18,5m - 21,5m | 8.294.000 | 5.972.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7762 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | Mặt cắt đường 21,5m - | 9.216.000 | 6.543.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7763 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 13,5m - | 7.373.000 | 5.087.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7764 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 17m - | 9.216.000 | 6.543.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7765 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Tứ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 11.981.000 | 8.387.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7766 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường | 9.216.000 | 6.543.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7767 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 17,5m - | 10.138.000 | 7.188.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7768 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | Mặt cắt đường 21,0m - | 11.981.000 | 8.387.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7769 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | Mặt cắt đường 11,5m - | 8.294.000 | 5.972.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7770 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 10,5m - | 7.834.000 | 5.405.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7771 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường 13,5m - | 8.294.000 | 5.972.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7772 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Khu đô thị Cầu Bươu | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - | 9.758.000 | 7.026.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7773 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến đê sông Hồng) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |
7774 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên thôn Nhân Hòa, Thượng Phúc, Siêu Quần | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cống 6 cửa, từ cổng làng Nhân Hòa đến cống 6 cửa) | 5.069.000 | 3.259.000 | 1.909.000 | 1.698.000 | 0 | Đất SX-KD |
7775 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Tương Chúc, xã Ngũ Hiệp | ngã ba giao cắt đường Ngũ Hiệp - đến hết khu tái định cư thôn Tương Chúc) | 4.307.000 | 3.464.000 | 2.920.000 | 2.688.000 | 0 | Đất SX-KD |
7776 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Quốc Trinh | - | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7777 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọc Hồi | Đường liên xã Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị - đến Trạm bơm thôn Ngọc Hồi) | 6.810.000 | 5.176.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD |
7778 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào khu tái định cư thôn Lạc Thị | Đường liên xã Vĩnh Quỳnh - Đại Áng - đến Máng đội 4, thôn Lạc Thị) | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7779 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 3.046.000 | 2.316.000 | 1.875.000 | 1.625.000 | 0 | Đất SX-KD |
7780 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai (đoạn qua xã Đại Áng) | - | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |