Trang chủ page 393
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7841 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi qua Nhà Văn hóa thôn Hiền Lương, qua trụ sở UBND xã Hiền Ninh, qua thông Yên Ninh, thôn Tân Thái, xã Hiền Ninh đến đường băng cũ | - | 2.587.000 | 1.891.000 | 1.387.000 | 1.155.000 | 0 | Đất TM-DV |
7842 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường từ đường 35 đi xã Bắc Sơn (điểm đầu tại đường 35, địa phận xã Hồng Kỳ; điểm cuối kết thúc tại: đường từ ngã ba Đông Lương - Đồng Mai đi xã thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên) | Đoạn qua xã Hồng kỳ - | 4.124.000 | 3.162.000 | 2.315.000 | 1.793.000 | 0 | Đất TM-DV |
7843 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường từ đường 35 đi xã Bắc Sơn (điểm đầu tại đường 35, địa phận xã Hồng Kỳ; điểm cuối kết thúc tại: đường từ ngã ba Đông Lương - Đồng Mai đi xã thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên) | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 2.587.000 | 1.891.000 | 1.387.000 | 1.155.000 | 0 | Đất TM-DV |
7844 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường 16 đi qua thôn Thượng và thôn Đức Hậu, xã Đức Hòa - đến ngã tư khu Thá, xã Xuân Giang | 4.124.000 | 3.162.000 | 2.315.000 | 1.793.000 | 0 | Đất TM-DV |
7845 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 đi qua địa phận xã Quang Tiến và xã Hiền Ninh (đoạn đường băng cũ) | - | 3.363.000 | 2.458.000 | 1.802.000 | 1.502.000 | 0 | Đất TM-DV |
7846 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 14 | Từ Đường 35 - đến Sân Hanoi Golf Club Sóc Sơn | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
7847 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường Quốc lộ 2 (qua trường THPT Kim Anh) đi cầu Thống Nhất - | 4.124.000 | 3.162.000 | 2.315.000 | 1.793.000 | 0 | Đất TM-DV |
7848 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Tiên Dược - | 5.964.000 | 4.453.000 | 3.249.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
7849 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Mai Đình,xã Quang Tiến và xã Thanh Xuân - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
7850 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
7851 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Văn Kiệt | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
7852 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
7853 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh (không bao gồm đường Ngô Chi Lan) | 7.032.000 | 5.252.000 | 3.830.000 | 2.960.000 | 0 | Đất TM-DV |
7854 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 6.483.000 | 4.775.000 | 3.477.000 | 2.682.000 | 0 | Đất TM-DV |
7855 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |
7856 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 5.963.000 | 4.453.000 | 3.249.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
7857 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 5.706.000 | 4.260.000 | 3.108.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV |
7858 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Trần Thị Bắc - Thị Trấn Sóc Sơn | Từ ngã ba giao đường Ngô Chi Lan đối diện trụ sở Công an huyện Sóc Sơn (tổ dân phố 5 thị trấn Sóc Sơn) - đến ngã ba giao cắt tại ngõ 60 đường Núi Đôi (tổ dân phố 2 thị trấn Sóc Sơn) | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
7859 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Thân Nhân Chung - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
7860 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.353.000 | 5.934.000 | 3.804.000 | 3.481.000 | 0 | Đất TM-DV |