Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân) | - | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
1202 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ) | - | 145.763.000 | 78.712.000 | 61.175.000 | 54.224.000 | 0 | Đất ở |
1203 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) | - | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
1204 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | 0 | Đất ở |
1205 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | 0 | Đất ở |
1206 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 131.950.000 | 71.253.000 | 55.378.000 | 49.085.000 | 0 | Đất ở |
1207 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 196.560.000 | 100.246.000 | 76.870.000 | 67.496.000 | 0 | Đất ở |
1208 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | 0 | Đất ở |
1209 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | 0 | Đất ở |
1210 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | 0 | Đất ở |
1211 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 188.500.000 | 96.135.000 | 73.718.000 | 64.728.000 | 0 | Đất ở |
1212 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu | 101.920.000 | 57.075.000 | 44.719.000 | 39.859.000 | 0 | Đất ở |
1213 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân | - | 145.763.000 | 78.712.000 | 61.175.000 | 54.224.000 | 0 | Đất ở |
1214 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 81.250.000 | 45.500.000 | 35.650.000 | 31.775.000 | 0 | Đất ở |
1215 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 101.920.000 | 57.075.000 | 44.719.000 | 39.859.000 | 0 | Đất ở |
1216 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Dốc La Pho | Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám | 101.920.000 | 57.075.000 | 44.719.000 | 39.859.000 | 0 | Đất ở |
1217 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
1218 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 71.500.000 | 40.755.000 | 31.248.000 | 27.900.000 | 0 | Đất ở |
1219 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 105.560.000 | 59.114.000 | 46.316.000 | 41.282.000 | 0 | Đất ở |
1220 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 113.100.000 | 62.205.000 | 48.546.000 | 43.152.000 | 0 | Đất ở |