STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 180.960.000 | 94.099.000 | 72.495.000 | 63.865.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 58.687.000 | 30.517.000 | 23.199.000 | 20.437.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 39.109.000 | 20.617.000 | 16.149.000 | 13.839.000 | 0 | Đất SX - KD |