STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 100.913.000 | 56.511.000 | 44.277.000 | 39.465.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 32.727.000 | 18.327.000 | 14.169.000 | 12.629.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | 0 | Đất SX - KD |