STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 65.108.000 | 37.112.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 82.940.000 | 47.276.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 21.115.000 | 12.068.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV |
4 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 26.898.000 | 15.332.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV |
5 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 15.069.000 | 9.607.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 18.405.000 | 11.733.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |