STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường | 59.635.000 | 33.396.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 76.456.000 | 42.815.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 98.020.000 | 54.891.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường | 19.340.000 | 10.867.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV |
5 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 24.795.000 | 13.885.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV |
6 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 31.789.000 | 17.802.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV |
7 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường | 14.172.000 | 8.652.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
8 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 17.599.000 | 10.744.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
9 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 21.856.000 | 13.343.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |