STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 116.480.000 | 64.064.000 | 49.997.000 | 44.442.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 37.775.000 | 20.776.000 | 15.999.000 | 14.221.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 25.544.000 | 14.771.000 | 11.995.000 | 10.709.000 | 0 | Đất SX - KD |