STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | 0 | Đất SX - KD |