STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 51.693.000 | 48.662.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 16.542.000 | 15.572.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | 0 | Đất SX - KD |