STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 139.490.000 | 75.325.000 | 58.543.000 | 51.890.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 45.238.000 | 24.428.000 | 18.734.000 | 16.605.000 | 0 | Đất TM -DV |
3 | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 31.057.000 | 17.599.000 | 13.977.000 | 12.423.000 | 0 | Đất SX - KD |