STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 34.155.000 | 22.542.000 | 13.973.000 | 10.868.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 39.531.000 | 26.091.000 | 16.172.000 | 12.578.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 11.190.000 | 7.387.000 | 4.675.000 | 4.168.000 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 12.951.000 | 8.549.000 | 5.410.000 | 4.823.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 7.240.000 | 4.779.000 | 3.127.000 | 2.788.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 8.379.000 | 5.531.000 | 3.619.000 | 3.227.000 | 0 | Đất SX-KD |