STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | - | 2.377.000 | 1.808.000 | 1.470.000 | 1.387.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | - | 11.500.000 | 8.152.000 | 6.449.000 | 5.968.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | - | 1.608.000 | 1.224.000 | 1.027.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD |