STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 15.180.000 | 10.019.000 | 6.210.000 | 4.830.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 22.770.000 | 15.028.000 | 9.315.000 | 7.245.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 4.973.000 | 3.283.000 | 2.078.000 | 1.616.000 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 7.459.000 | 4.925.000 | 3.116.000 | 2.778.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 3.218.000 | 2.124.000 | 1.390.000 | 1.081.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.084.000 | 1.859.000 | 0 | Đất SX-KD |