STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 11.500.000 | 7.514.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 3.768.000 | 2.462.000 | 1.558.000 | 1.212.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 2.438.000 | 1.593.000 | 1.043.000 | 811.000 | 0 | Đất SX-KD |