STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 2.626.000 | 2.142.000 | 1.737.000 | 1.637.000 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 12.705.000 | 9.656.000 | 7.623.000 | 7.046.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 1.776.000 | 1.449.000 | 1.214.000 | 1.145.000 | 0 | Đất SX-KD |