STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Từ Học viện Ngân hàng - đến Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy | 19.608.000 | 12.941.000 | 8.021.000 | 6.239.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Từ Học viện Ngân hàng - đến Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy | 4.156.000 | 2.744.000 | 1.795.000 | 1.601.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Từ Học viện Ngân hàng - đến Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy | 6.424.000 | 4.241.000 | 2.684.000 | 2.392.000 | 0 | Đất TM-DV |