STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 82 (418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông | - | 10.285.000 | 7.919.000 | 6.265.000 | 5.797.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 82 (418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông | - | 1.438.000 | 1.189.000 | 998.000 | 942.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 82 (418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông | - | 2.125.000 | 1.757.000 | 1.427.000 | 1.347.000 | 0 | Đất TM-DV |