STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | - | 69.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | - | 69.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Toàn bộ thị xã Sơn Tây | - | 69.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |