STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện còn lại - | 4.500.000 | 2.100.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đường 38b cũ qua thôn Đông Cầu, Quang Minh - | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ điểm giao với 395 Yết Kiêu- cầu ô Xuyên - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ Thống Nhất - Trùng Khánh cũ (đường viện cây) - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện còn lại - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đường 38b cũ qua thôn Đông Cầu, Quang Minh - | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ điểm giao với 395 Yết Kiêu- cầu ô Xuyên - | 4.320.000 | 2.268.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ Thống Nhất - Trùng Khánh cũ (đường viện cây) - | 4.320.000 | 2.268.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện còn lại - | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đường 38b cũ qua thôn Đông Cầu, Quang Minh - | 10.500.000 | 5.250.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ điểm giao với 395 Yết Kiêu- cầu ô Xuyên - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ Thống Nhất - Trùng Khánh cũ (đường viện cây) - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |