STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 11 - Đất ven đường huyện | địa phận xã Thống Kênh - đến điểm giao huyện lộ 191C, xã Hồng Hưng | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 11 - Đất ven đường huyện | địa phận xã Thống Kênh - đến điểm giao huyện lộ 191C, xã Hồng Hưng | 4.320.000 | 2.268.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 11 - Đất ven đường huyện | địa phận xã Thống Kênh - đến điểm giao huyện lộ 191C, xã Hồng Hưng | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |