STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 5-5: 13m (giáp đường trục xã, bao gồm vỉa hè 3m) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 4-4: 17.5 m (giáp đường quy hoạch mới, bao gồm vỉa hè 5m) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 3-3: 45m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 16.5m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 2-2: 25.5 m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 9m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 1-1: 25m (giáp QL17B, bao gồm vỉa hè 5m) - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |