Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc Lộ 17B - xã Đồng Cẩm | đoạn thuộc thị tứ Đồng Gia, xã Đồng Cẩm - | 36.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp các đường có mặt cắt từ 10.5m - đến 17.5m | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp đường 20.5m - | 15.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp đường 50m (đường gom QL17B) - | 28.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven QL17B - xã Bình Dân | - | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Thiên Đông (có 1 mặt tiếp giáp với đường huyện) - Xã Kim Tân | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Kim Tân | Kim Lương - Liên Hòa, đoạn từ QL5 xã Kim Liên - đến UBND xã Liên Hòa | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven tỉnh lộ 390E - Xã Kim Tân | - | 11.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 5-5: 13m (giáp đường trục xã, bao gồm vỉa hè 3m) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 4-4: 17.5 m (giáp đường quy hoạch mới, bao gồm vỉa hè 5m) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 3-3: 45m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 16.5m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 2-2: 25.5 m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 9m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 1-1: 25m (giáp QL17B, bao gồm vỉa hè 5m) - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường tỉnh 390E - Xã Kim Đính | - | 11.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 17B - Xã Kim Đính | đoạn qua khu dân cư xã Kim Đính - | 20.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Cống Khê - Xã Kim Liên | Vị trí có mặt cắt đường: 12.5 m (các lô biệt thự) - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Cống Khê - Xã Kim Liên | Vị trí giáp đường quy hoạch trong điểm dân cư - | 15.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Cống Khê - Xã Kim Liên | Vị trí giáp đường huyện lộ 29.0m (đoạn thuộc xã Kim Liên) - | 21.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Kim Liên | đoạn tù QL5 xã Kim Lương đến UBND xã Liên Hòa - đến UBND xã Liên Hòa | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 5A - Xã Kim Liên | đoạn phía Nam Quốc lộ 5A - | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |