Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy (từ Cống Lại Xá - đến ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy) | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan - đến Khu đô thị phía Tây thị trấn Thanh Hà thuộc xã Tân An | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan thuộc địa bàn xã Thanh Hải, xã Tân An | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sĩ huyện | 12.740.000 | 6.370.000 | 5.096.000 | 3.822.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư Trung tâm xã Tân Việt, huyện Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp đường huyện còn lại có mặt cắt 19,5m (9,5-10) - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư Trung tâm xã Tân Việt, huyện Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp đường huyện (Lô: 30, 33, 34, 77) - | 26.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa tiếp giáp đường huyện còn lại có mặt cắt 16m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa tiếp giáp đường huyện (Lô: 2,3) - | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa góc tiếp giáp đường huyện (Lô: 17,18,33,34) - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường nhánh mặt cắt 17,5m (5 - 7,5 - 5) - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa góc tiếp giáp giữa đường tỉnh 390B và đường nhánh - | 34.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường tỉnh 390B mặt cắt 38m (7-24-7) - | 31.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới Phúc Giới 1, Khu dân cư mới sau đồng, xã Thanh Quang | Các thửa tiếp giáp với đường gom có mặt cắt đường 5m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 13,5m (3-7,5-3) - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 17,5m (5-7,5-5) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới phía Tây Thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường có mặt cắt 20,5m (5-10,5-5) - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới chợ Lại, xã Thanh Thủy | Các thửa tiếp giáp đường có mặt cắt 12m (3-6-3) - | 15.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới chợ Lại, xã Thanh Thủy | Các thửa góc tiếp giáp đường có mặt cắt 12m (3-6-3) - | 17.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới chợ Lại, xã Thanh Thủy | Các thửa tiếp giáp đường gom đường tỉnh lộ 390 - | 28.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |