Trang chủ page 148
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2941 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Vĩnh Đại (mặt cắt đường Bn=7,5m; Bn=5,5m) - PHƯỜNG VĂN ĐỨC | - | 5.460.000 | 2.730.000 | 910.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2942 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới Vĩnh Đại đoạn từ ngã tư Đầu Voi Vĩnh Đại 1 đến trường Mầm Non Vĩnh Đại và từ ngã tư đầu voi xuống đến Cống cừ Vĩnh Đại (mặt cắt đường Bn =7,5 m) - PHƯỜNG VĂN ĐỨC | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2943 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Điểm dân cư số 1 Vĩnh Đại đoạn từ ngã tư Đầu Voi Vĩnh Đại 1 (mặt cắt đường Bn =7,5m) - PHƯỜNG VĂN ĐỨC | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2944 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn từ Trại Mít đến hết UBND phường Văn Đức cũ - PHƯỜNG VĂN ĐỨC | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2945 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn từ đê Ninh Công đến ngã tư Khê Khẩu - PHƯỜNG VĂN ĐỨC | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2946 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | - | 2.275.000 | 1.274.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2947 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường xóm Minh Tân đi Quản Tàu, KDC Đồng Tân - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | đoạn từ thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76 xóm Minh Tân - đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 71 giáp phường Bến Tắm | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2948 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | đoạn từ nhà văn hóa Đại Bát, đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm - đến hết hộ gia đình Ông Duẫn (Thửa số 39, tờ bản đồ số 91) tiếp giáp phường Bến Tắm | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2949 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Trần Cung - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | đoạn từ tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18), vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân - đến tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL18) | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2950 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Bát Giáo - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ thửa đất số 5, tờ bản đồ số 87 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 90 xóm Bát Giáo | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2951 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Bát Giáo - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - đến hết Điểm dân cư phía tây đường Bát Giáo, KDC Đại Bát | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2952 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | đoạn từ tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ - đến nhà máy giầy Đại Bộ | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2953 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Đại Bộ - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ - đến tiếp giáp địa phận xã Bắc An | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2954 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Đại Bộ - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ giáp phố Đại Tân - đến giáp Điểm dân cư Áp phích | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2955 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Điểm dân cư Áp phích - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 11,5m - | 2.730.000 | 1.365.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2956 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Điểm dân cư Áp phích - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 17,5m - | 3.185.000 | 1.456.000 | 730.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2957 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Điểm dân cư Áp phích - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2958 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường vào nhà văn hóa khu dân cư Đại Tân - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | đoạn từ tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - đến tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2959 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ tiếp giáp thửa đất số 54, tờ bản đồ 68 (trường Mầm non Hoàng Tân) - đến tiếp giáp Phường Bến Tắm | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2960 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - PHƯỜNG HOÀNG TÂN | Đoạn từ ngã ba Hoàng Tân hết thửa đất số 54, tờ bản đồ 68 (trường Mầm non Hoàng Tân) - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |