Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện ĐH13 - xã Đại Đức | đoạn từ QL17B trung tâm xã Đồng Cẩm - Cổng Tây - Trung tâm xã Đại Đức- QL17B - | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4302 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư Dộc Hạ. phía Đông thị tứ Đồng Gia (nay là xã Đồng Cẩm) (Liên danh tập đoàn Hưng Thịnh - Trường Thành) - xã Đồng Cẩm | Các vị trí mặt cắt còn lại trong Khu dân cư - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4303 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư Dộc Hạ. phía Đông thị tứ Đồng Gia (nay là xã Đồng Cẩm) (Liên danh tập đoàn Hưng Thịnh - Trường Thành) - xã Đồng Cẩm | Vị trí tiếp giáp đường gom QL17B mặt cắt 16.5 m - | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4304 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - xã Đồng Cẩm | đoạn từ QL17B trung tâm xã Đồng Cẩm - đến Cổng Tây, đoạn qua xã Đồng Cẩm; từ QL5 Kim Liên đến UBND xã Liên Hòa, đoạn thuộc xã Đồng Cẩm | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4305 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc Lộ 17B - xã Đồng Cẩm | đoạn thuộc thị tứ Đồng Gia, xã Đồng Cẩm - | 36.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4306 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp các đường có mặt cắt từ 10.5m - đến 17.5m | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4307 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp đường 20.5m - | 15.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4308 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Khu dân cư mới xã Bình Dân (Công ty Vững Mạnh KTĐ) - xã Bình Dân | Tiếp giáp đường 50m (đường gom QL17B) - | 28.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4309 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven QL17B - xã Bình Dân | - | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4310 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Thiên Đông (có 1 mặt tiếp giáp với đường huyện) - Xã Kim Tân | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4311 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường huyện - Xã Kim Tân | Kim Lương - Liên Hòa, đoạn từ QL5 xã Kim Liên - đến UBND xã Liên Hòa | 7.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4312 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven tỉnh lộ 390E - Xã Kim Tân | - | 11.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4313 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 5-5: 13m (giáp đường trục xã, bao gồm vỉa hè 3m) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4314 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 4-4: 17.5 m (giáp đường quy hoạch mới, bao gồm vỉa hè 5m) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4315 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 3-3: 45m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 16.5m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4316 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 2-2: 25.5 m (giáp đường tỉnh 390E, bao gồm vỉa hè 9m) - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4317 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Phù Tải 2 (Công ty TNHH Ánh Dương AD- HD) - Xã Kim Đính | Vị trí có mặt cắt đường 1-1: 25m (giáp QL17B, bao gồm vỉa hè 5m) - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4318 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven đường tỉnh 390E - Xã Kim Đính | - | 11.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4319 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Đất ven Quốc lộ 17B - Xã Kim Đính | đoạn qua khu dân cư xã Kim Đính - | 20.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4320 | Hải Dương | Huyện Kim Thành | Điểm dân cư mới thôn Cống Khê - Xã Kim Liên | Vị trí có mặt cắt đường: 12.5 m (các lô biệt thự) - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |