Trang chủ page 287
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5721 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390B | Đoạn thuộc xã Cẩm Chế - | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5722 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường tỉnh lộ 390-đường dẫn cầu Quang Thanh | - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5723 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải | - | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | 2.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5724 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc xã Thanh Quang và đoạn từ trường THPT Hà Đông - đến ngã 3 chợ Đình thuộc xã Thanh Cường | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5725 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải - | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5726 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ Nhà máy nước xã Thanh Hải - đến hết Công ty Makalot thuộc xã Thanh Hải | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.638.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5727 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy - | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.548.000 | 1.911.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5728 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy (từ Cống Lại Xá - đến ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy) | 8.190.000 | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.457.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5729 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan - đến Khu đô thị phía Tây thị trấn Thanh Hà thuộc xã Tân An | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5730 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan thuộc địa bàn xã Thanh Hải, xã Tân An | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5731 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sĩ huyện | 12.740.000 | 6.370.000 | 5.096.000 | 3.822.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5732 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư Trung tâm xã Tân Việt, huyện Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp đường huyện còn lại có mặt cắt 19,5m (9,5-10) - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5733 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư Trung tâm xã Tân Việt, huyện Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp đường huyện (Lô: 30, 33, 34, 77) - | 26.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5734 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa tiếp giáp đường huyện còn lại có mặt cắt 16m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5735 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa tiếp giáp đường huyện (Lô: 2,3) - | 22.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5736 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới ngã ba Đồng Hởi, Hải Hộ, xã Hồng Lạc | Các thửa góc tiếp giáp đường huyện (Lô: 17,18,33,34) - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5737 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường nhánh mặt cắt 17,5m (5 - 7,5 - 5) - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5738 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa góc tiếp giáp giữa đường tỉnh 390B và đường nhánh - | 34.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5739 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư phía Bắc thị trấn Thanh Hà | Các thửa tiếp giáp với đường tỉnh 390B mặt cắt 38m (7-24-7) - | 31.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5740 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư mới Phúc Giới 1, Khu dân cư mới sau đồng, xã Thanh Quang | Các thửa tiếp giáp với đường gom có mặt cắt đường 5m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |