Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | từ ngã 4 Hòa Bình - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | Các đoạn đường còn lại quốc lộ 10 trên địa phận xã Tiên Cường - | 9.500.000 | 5.700.000 | 4.280.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường | từ ngã 4 Hòa Bình về hai phía đường 10 cách 200m thuộc xã Tiên Cường - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Thắng | Đất các khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng | - | 900.000 | 540.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng | đoạn từ QL 10 - đến đường 25 (qua thôn Trâm Khê) | 3.000.000 | 1.790.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Cống ông An - Đò Mía - | 2.300.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | từ kênh vào thôn Lãng Niên - đến cống ông An | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Ngã 4 Hòa Bình về phía UBND xã Đại Thắng - đến kênh, vào thôn Lãng Niên | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng - | 9.500.000 | 5.700.000 | 4.280.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Từ ngã 4 Hòa Bình về 2 phía đường 10 cách 200m thuộc xã Đại Thắng - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 600.000 | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 1 và khu 7 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 750.000 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức qua cổng làng Triều Đông (ngõ số 260 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức đến trạm bơm (ngõ số 303 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 1.250.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 01 (cạnh bưu điện Tiên Lãng, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Minh Đức - Cuối ngõ | 1.750.000 | 750.000 | 550.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 222 (xóm ông Sơn khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.250.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ao cá Bác Hồ (ngõ 152 khu 3, ngõ 152A khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.000.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Vinh (số 94, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |