Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa | 1.740.000 | 1.130.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - | 7.200.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường - | 4.950.000 | 3.470.000 | 2.770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) | 4.840.000 | 3.380.000 | 2.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - | 5.940.000 | 3.280.000 | 2.180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến | - | 1.000.000 | 880.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Từ giáp Hiệp Hòa - đến ngã 3 tiếp giáp 17B | 1.380.000 | 950.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Từ giáp xã Vĩnh Long - đến ngã 3 đi Hùng Tiến | 2.000.000 | 1.510.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa | 2.500.000 | 2.360.000 | 1.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m - | 2.200.000 | 1.640.000 | 1.330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Long | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long | - | 500.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long | - | 500.000 | 400.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long | - | 1.000.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long | Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê - đến giáp xâ Hùng Tiến | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long | Từ mương Chiều Thông Tây - đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long | Từ giáp xã Thắng Thủy - đến hết Phố Chuối | 3.450.000 | 2.620.000 | 2.070.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Lương | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |