Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 18.750.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 6.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 11.250.000 | 7.870.000 | 6.190.000 | 5.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 6.300.000 | 4.200.000 | 3.938.000 | 3.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 8.350.000 | 5.040.000 | 4.180.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 24.000.000 | 15.500.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 25.000.000 | 17.500.000 | 12.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 5.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 8.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.800.000 | 1.460.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.510.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |