Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 75 - Số nhà 172 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1522 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trần Minh Thắng - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Đường Phạm Văn Đồng - chợ Quý Kim (Số nhà 1572) - Số nhà 75 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1523 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 57 - Số nhà 401 | 8.000.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1524 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục đi UBND phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (Số nhà 1596) - Số nhà 57 | 9.000.000 | 5.000.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1525 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Đức Thắng - Quận Đồ Sơn | Cống ông Ngư (phường Minh Đức) - Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức) | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1526 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Chanh - Nhà bà Huận | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1527 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Quang Trung - Quận Đồ Sơn | Cống ông Hùng - Cống bà Tiện | 4.800.000 | 3.300.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1528 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Cuối đường | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1529 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 | 3.900.000 | 2.850.000 | 2.440.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1530 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1531 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn | Cống ông Hùng (Hết số nhà 111) - Cuối đường (số nhà 332) | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1532 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Nghĩa Phương - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Nghĩa Phương - Cống ông Hùng (Số nhà 111) | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1533 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn | Hết số nhà 91 - Số nhà 309 | 7.500.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1534 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Thượng Đức - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Đức Hậu - Số nhà 91 | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1535 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Quận Đồ Sơn | Cống than (nhà ông Kế) - Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy) | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1536 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Đồng Nẻo - Cống than (nhà ông Kế) | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1537 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Ấp Bắc - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Trường tiểu học Bàng La - Đê biển II | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1538 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn | Cầu Gù - Cống Muối | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1539 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển II - Quận Đồ Sơn | Đường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) - Đường Đại Thắng (Dốc ông Thiện) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1540 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Đại Phong - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Bưu điện - Đê biển II | 3.300.000 | 1.500.000 | 1.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |